MÁY PHÁT ĐIỆN TLPOWER TV 330-S - ĐỘNG CƠ VOLVO
- Nhà sản xuất: TL Power
- Tình trạng: Còn hàng
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
|
|
Loại máy |
Lắp ráp |
|
Model |
TV 330-S |
|
Nhà sản suất |
Công ty CP Xây lắp và Thương mại Trường Lộc |
|
Tình trạng máy |
Mới 100% |
|
Công suất liên tục |
300kVA |
|
Công suất cực đại |
330 kVA |
|
Tần số |
50 Hz/ 1.500 rpm |
|
Điện áp |
230/400 V |
|
Pha - Dây pha |
3 pha 4 dây |
|
Hệ số công suất (cos φ) |
0.8 |
|
Cơ truyền động |
Trực tiếp sử dụng khớp nối, không dùng dây curoa |
|
Số vòng quay trục chính |
1.500 rpm |
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu Diesel thông dụng |
|
Cơ cấu làm mát |
Bằng két nước kết hợp quạt gió |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu (100% tải) |
62 l/h |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
800 lít |
|
Vỏ cách âm, chống ồn |
Thép tấm dày 2mm, sơn tĩnh điện |
|
Độ ồn ở 100% tải liên tục |
72 dbA ± 2 |
|
Kích thước máy (dài x rộng x cao) |
N/A |
|
Trọng lượng khô |
N/A |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
QCVN19:2019/BTNMT |
|
Điều kiện làm việc |
Nhiệt đới hóa |
|
ĐỘNG CƠ |
|
|
Nhà sản xuất |
Volvo Penta |
|
Loại |
TAD1341GE-B |
|
Nơi sản xuất |
Thụy Điển |
|
Loại động cơ |
Diesel, 4 thì, làm mát bằng nước |
|
Kiểu điều tốc |
Điện tử - tự động theo phụ tải |
|
Kiểu khởi động |
Khởi động bằng điện |
|
Kiểu làm mát |
Két nước kết hợp quạt gió |
|
Kiểu truyền động |
Khớp nối đĩa |
|
Công suất liên tục |
271 kW |
|
Công suất cực đại |
298 kW |
|
Số xi lanh |
6 xi lanh |
|
Đường kính x hành trình piston |
131x158 |
|
Tổng dung tích xilanh |
12.78 lít |
|
Tỷ số nén |
18.1:1 |
|
ĐẦU PHÁT |
|
|
Hiệu |
LEROY SOMER |
|
Loại |
TAL 046 F |
|
Nơi sản xuất |
Pháp |
|
Công suất |
300 kVA (chế độ liên tục) |
|
Hệ số công suất (cos φ) |
0,8 |
|
Tần số |
50 Hz/ 1.500 rpm |
|
Dao động tần số khi tải ổn định |
± 1% |
|
Điện áp |
230/400 V |
|
Dao động điện áp khi tải ổn định |
± 1% |
|
Cấp cách điện |
H |
|
Pha - Dây pha |
3 pha 4 dây |
|
Số cực từ |
4 cực từ trường quay |
|
Cấp bảo vệ cơ học |
IP23 |
|
Kiểu điều chỉnh điện áp |
Tự động điều chỉnh điện áp bằng AVR |
|
Kiểu đầu phát |
Tự kích từ, không dùng chổi than |
|
Số vòng quay |
1.500 rpm |
|
Điều kiện làm việc |
Nhiệt đới hóa |
|
HỆ THỐNG HIỂN THỊ, ĐIỀU KHIỂN & BẢO VỆ |
|
|
Hiệu |
DEEP SEA |
|
Model |
7320 MKII AMF |
|
Nơi sản xuất/Nhà sản xuất |
Anh Quốc/ DEEP SEA ELECTRONICS PLC UK |
|
Kiểu hiển thị |
|
|
Chức năng hiển thị |
|
|
Chức năng bảo vệ |
|
|
BỘ PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY |
|
|
Vỏ giảm âm |
Có |
|
CB tổng |
Có |
|
Bộ cao su giảm chấn |
Có |
|
Bô giảm âm |
Có |
|
Nút dừng khẩn cấp |
Có |

