MÁY PHÁT ĐIỆN TLPOWER TW100-S - ĐỘNG CƠ DOOSAN
- Nhà sản xuất: TL Power
- Tình trạng: Còn hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
||
Loại máy |
Lắp ráp |
|
Model |
TW100-S |
|
Nhà sản suất |
Công ty CP Xây lắp và Thương mại Trường Lộc |
|
Tình trạng máy |
Mới 100% |
|
Công suất liên tục |
90 kVA |
|
Công suất cực đại |
100 kVA |
|
Tần số |
50 Hz/ 1.500 rpm |
|
Điện áp |
220/380V |
|
Pha - Dây pha |
3 pha 4 dây |
|
Hệ số công suất (cos φ) |
0,8 |
|
Cơ truyền động |
Trực tiếp sử dụng khớp nối, không dùng dây curoa |
|
Số vòng quay trục chính |
1.500 rpm |
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu Diesel thông dụng |
|
Cơ cấu làm mát |
Bằng két nước kết hợp quạt gió |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu (100% tải) |
15,9 lít/giờ (ở chế độ liên tục) |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
200 lít |
|
Vỏ giảm âm (Trường Lộc sản xuất) |
Thép tấm dày 2mm, sơn tĩnh điện |
|
Độ ồn ở 100% tải |
80 ±2dB ( cách xa 7m, không gian mở) |
|
Kích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao) |
3000 x 1000 x 1500mm |
|
Trọng lượng khô |
2160 kg |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Tiêu chuẩn Châu Âu |
|
Điều kiện làm việc |
Nhiệt đới hóa |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Hiệu |
DOOSAN |
|
Loại |
D1146 |
|
Nơi sản xuất |
Hàn Quốc |
|
Nhà sản suất |
DOOSAN INFRACORE MACHINE |
|
Loại động cơ |
Diesel, 4 thì, làm mát bằng nước |
|
Kiểu điều tốc |
Cơ khí - tự động theo phụ tải |
|
Kiểu khởi động |
Khởi động bằng điện (12V DC) |
|
Kiểu làm mát |
Két nước kết hợp quạt gió |
|
Kiểu truyền động |
Khớp nối đĩa |
|
Công suất liên tục |
77 kW/ 1.500 rpm |
|
Công suất cực đại |
85 kW/ 1.500 rpm |
|
Số xi lanh - đường kính x hành trình piston |
6L - 111 x 139(mm) |
|
Tổng dung tích xilanh |
8,07 lít |
|
Điều kiện làm việc |
Nhiệt đới hóa |
|
ĐẦU PHÁT |
||
Hiệu |
CROMPTON |
MECC ALTE |
Loại |
G1R200MDX |
ECP 34-2S/4 |
Nơi sản xuất |
Ấn Độ |
Italy |
Công suất |
90 kVA |
105 kVA |
Hệ số công suất (cos φ) |
0,8 |
|
Tần số |
50 Hz/ 1.500 rpm |
|
Dao động tần số khi tải ổn định |
± 1% |
|
Điện áp |
220V |
|
Dao động điện áp khi tải ổn định |
± 1% |
|
Cấp cách điện |
H |
|
Pha - Dây pha |
3 pha 4 dây |
|
Số cực từ |
4 cực từ trường quay |
|
Cấp bảo vệ cơ học |
IP23 |
|
Kiểu điều chỉnh điện áp |
Tự động điều chỉnh điện áp bằng AVR |
|
Kiểu đầu phát |
Tự kích từ, không dùng chổi than |
|
Số vòng quay |
1.500 rpm |
|
Điều kiện làm việc |
Nhiệt đới hóa |
|
HỆ THỐNG HIỂN THỊ, ĐIỀU KHIỂN & BẢO VỆ |
||
Hiệu |
DEEP SEA |
|
Nơi sản xuất/Nhà sản xuất |
Anh Quốc/ Deep sea Electronics Ltd - UK |
|
Kiểu hiển thị |
|
|
Chức năng hiển thị |
|
|
Chức năng bảo vệ |
|
|
BỘ PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY |
||
Vỏ giảm âm |
Có |
|
CB tổng |
Có |
|
Bộ cao su giảm chấn |
Có |
|
Bô giảm âm |
Có |
|
Nút dừng khẩn cấp |
Có |