MÁY PHÁT ĐIỆN TLPOWER - ĐỘNG CƠ CUMMINS TC200-S
- Nhà sản xuất: TL Power
- Tình trạng: Còn hàng
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
|
|
Loại máy |
Lắp ráp |
|
Model |
TC200-S |
|
Nhà sản suất |
Công ty CP Xây lắp và Thương mại Trường Lộc |
|
Tình trạng máy |
Mới 100% |
|
Công suất liên tục |
180 kVA |
|
Công suất cực đại |
200 kVA |
|
Tần số |
50 Hz/ 1.500 rpm |
|
Điện áp |
220/380V |
|
Pha - Dây pha |
3 pha 4 dây |
|
Hệ số công suất (cos φ) |
0,8 |
|
Cơ truyền động |
Trực tiếp sử dụng khớp nối, không dùng dây curoa |
|
Số vòng quay trục chính |
1.500 rpm |
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu Diesel thông dụng |
|
Cơ cấu làm mát |
Bằng két nước kết hợp quạt gió |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu (100% tải) |
N/A |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
400 lít |
|
Vỏ cách âm chống ồn |
Thép tấm dày 2mm, sơn tĩnh điện |
|
Độ ồn ở 100% tải |
74 ±2dB ( cách xa 7m, không gian mở) |
|
Kích thước máy có vỏ (dài x rộng x cao) |
3400 x 1200 x 1750 mm |
|
Trọng lượng khô |
2580Kg |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Tiêu chuẩn Châu Âu |
|
Điều kiện làm việc |
Nhiệt đới hóa |
|
ĐỘNG CƠ |
|
|
Nhà sản xuất |
Cummins – Mỹ |
|
Loại |
6CTAA8.3G1 |
|
Nơi sản xuất |
Ấn Độ |
|
Loại động cơ |
Diesel, 4 thì, làm mát bằng nước |
|
Kiểu điều tốc |
Cơ khí - tự động theo phụ tải |
|
Kiểu khởi động |
Khởi động bằng điện |
|
Kiểu làm mát |
Két nước kết hợp quạt gió |
|
Kiểu truyền động |
Khớp nối đĩa |
|
Công suất liên tục |
144 kW/ 1.500 rpm |
|
Công suất cực đại |
160 kW/ 1.500 rpm |
|
Số xi lanh |
4 |
|
Đường kính x hành trình piston |
114 x 135 (mm) |
|
Tổng dung tích xilanh |
8,3 lít |
|
Điều kiện làm việc |
Nhiệt đới hóa |
|
ĐẦU PHÁT |
|
|
Hiệu |
MECC ALTE |
|
Loại |
ECO38-1SN/4 |
|
Nơi sản xuất |
Italy (Ý) |
|
Công suất |
180 kVA |
|
Hệ số công suất (cos φ) |
0,8 |
|
Tần số |
50 Hz/ 1.500 rpm |
|
Dao động tần số khi tải ổn định |
± 1% |
|
Điện áp |
220V |
|
Dao động điện áp khi tải ổn định |
± 1% |
|
Cấp cách điện |
H |
|
Pha - Dây pha |
3 pha 4 dây |
|
Số cực từ |
4 cực từ trường quay |
|
Cấp bảo vệ cơ học |
IP23 |
|
Kiểu điều chỉnh điện áp |
Tự động điều chỉnh điện áp bằng AVR |
|
Kiểu đầu phát |
Tự kích từ, không dùng chổi than |
|
Số vòng quay |
1.500 rpm |
|
Điều kiện làm việc |
Nhiệt đới hóa |
|
HỆ THỐNG HIỂN THỊ, ĐIỀU KHIỂN & BẢO VỆ |
|
|
Hiệu |
DEEP SEA |
|
Nơi sản xuất/Nhà sản xuất |
Anh Quốc/ Deep sea Electronics Ltd - UK |
|
Kiểu hiển thị |
|
|
Chức năng hiển thị |
|
|
Chức năng bảo vệ |
|
|
BỘ PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY |
|
|
Vỏ giảm âm |
Tùy chọn |
|
CB tổng |
Có |
|
Bộ cao su giảm chấn |
Có |
|
Bô giảm âm |
Có |
|
Nút dừng khẩn cấp |
Có |

