Xe lu rung Bomag BW218D-40
- Nhà sản xuất: BOMAG
- Tình trạng: Còn hàng
Thị trường thiết bị xây dựng Việt Nam hiện nay có rất nhiều chủng loại và xuất xứ từ nhiều nơi trên thế giới như Mỹ, Đức, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc... Tuy nhiên các thiết bị xây dựng xuất xứ từ CHLB Đức luôn được ưa chuộng bởi chất lượng, độ bền và hiệu quả tuyệt vời với tiêu chuẩn Châu Âu. Sản phẩm xe lu rung Bomag BW218D-40 xuất xứ từ Đức (nhập khẩu nguyên chiếc) là một trong những sản phẩm được tin dùng nhất với chất lượng vượt trội. Trường Lộc xin giới thiệu tới quý khách hàng một số hình ảnh và thông tin kỹ thuật của sản phẩm:
- Hiển thị các thông tin hoạt động rõ ràng, khả năng quan sát của vị trí lái hoàn hảo, cảnh báo bằng đồng hồ
- Dẫn động rung và di chuyển thủy lực
- Hệ thống giảm chấn, vận hành êm ái tối ưu cho lái xe thoải mái
- Hệ thống lái thủy tĩnh
- Thiết kế dễ dàng tối ưu ưu bảo trì, khoảng thời gian phục vụ lâu dài
THÔNG SỐ CƠ BẢN
TRỌNG LƯỢNG |
||
Tổng trọng lượng bản thân lớn nhất |
kg |
19.100 |
Tải trọng trục trước lớn nhất (trống) |
kg |
13.400 |
Tải trọng trục sau lớn nhất (lốp xe) |
kg |
5.700 |
Tải trọng tuyến tính tĩnh/ max |
kg / cm |
56,3/ 62,9 |
KÍCH THƯỚC MÁY |
||
Tổng chiều dài |
mm |
5.930 |
Chiều rộng làm việc |
mm |
2.130 |
Chiều rộng |
mm |
2.480 |
Bán kính quay nhỏ nhất, phía trong |
mm |
3.494 |
Chiều cao lớn nhất |
mm |
2.985 |
Kích thước của lốp xe, phía sau |
|
23.1-26/12PR |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.960 |
Chiều rộng trống lu |
mm |
2.130 |
Đường kính trống lu |
mm |
1.500 |
Chiều cao làm việc, thấp nhất |
mm |
2.268 |
Nhô ra bên, trái / phải |
mm |
175/175 |
Loại trống lu |
|
mịn/ không vấu chân cừu |
Độ dày trống lu |
mm |
35 |
ĐÔNG CƠ DIESEL |
||
Nhà sản xuất |
|
DEUTZ |
Model |
|
BF4M 1013 EC |
Số xi lanh |
|
4 |
Công suất: ISO 3046/SAE J1995/ Số vòng quay |
kW / HP / rpm |
114 / 153 / 2.200 |
Tiêu chuẩn khí thải EU/USA |
|
II / Tier 2 |
RUNG ĐỘNG |
||
Tần số rung động, phía trước, I / II |
Hz |
30/36 |
Biên độ, phía trước, I / II |
mm |
1,80/0,90 |
Lực ly tâm I / II |
kN(Tấn) |
275(28,1) / 202(20,6) |
CHUYỂN ĐỘNG |
||
Loại |
|
Chuyển động khớp nối |
Dẫn động |
|
thủy tĩnh, vô lăng |
Góc lái + / - |
° |
35 |
Góc dao động + / - |
° |
12 |
Thùng nhiên liệu, công suất |
L |
250 |
Tốc độ, số làm việc (1/2/3/4) |
km / h |
0-4/0-5/0-7/0-11 |
Khả năng leo dốc tối đa, độ rung off / on |
% |
48/45 |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Cơ cấu phanh |
|
Thủy lực |
Hệ thống dẫn động phanh |
|
Kiểu đòn bẩy |
Phanh khẩn cấp, dẫn động |
|
Dừng khẩn cấp / E-stop |
HỆ THỐNG LÁI |
||
Cơ cấu lái trước / sau |
|
Motor thủy lực / Cầu |
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CP XÂY LẮP VÀ TM TRƯỜNG LỘC
Địa chỉ: Bãi tập kết - Số 310 Nguyễn Xiển - Hà Nội
Điện thoại: 04 3858 1154 - 04 6328 5262
Hotline: 0964 18 99 66 - 0916 830 988